Có 1 kết quả:

株守 zhū shǒu ㄓㄨ ㄕㄡˇ

1/1

zhū shǒu ㄓㄨ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stick to sth stubbornly
(2) never let go

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0